40 (số)

40 (bốn mươi) là một số tự nhiên ngay sau 39 và ngay trước 41.

40 (số)

Chia hết cho 1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 40
Thập lục phân 2816
Số thứ tự thứ bốn mươi
Cơ số 36 1436
Số đếm 40
bốn mươi
Bình phương 1600 (số)
Ngũ phân 1305
Lập phương 64000 (số)
Tứ phân 2204
Nhị thập phân 2020
Tam phân 11113
Hệ đếm cơ số 40
Nhị phân 1010002
Lục thập phân E60
Bát phân 508
Phân tích nhân tử 23 × 5
Thập nhị phân 3412
Số La Mã XL
Lục phân 1046